Có 2 kết quả:
斗殴 dòu ōu ㄉㄡˋ ㄛㄨ • 鬥毆 dòu ōu ㄉㄡˋ ㄛㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) to brawl
(3) a scuffle
(4) a punch-up
(2) to brawl
(3) a scuffle
(4) a punch-up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight
(2) to brawl
(3) a scuffle
(4) a punch-up
(2) to brawl
(3) a scuffle
(4) a punch-up
Bình luận 0